Characters remaining: 500/500
Translation

electrostatic machine

Academic
Friendly

Từ "electrostatic machine" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "máy tĩnh điện". Đây một thiết bị dùng để tạo ra điện tích tĩnh, thường được sử dụng trong các thí nghiệm vật hoặc trong việc nghiên cứu về điện.

Định nghĩa
  • Electrostatic Machine (Máy tĩnh điện): một thiết bị khả năng tạo ra điện tích bằng cách sử dụng ma sát hoặc các phương pháp khác. thường được dùng trong giáo dục để minh họa các khái niệm về điện từ trường.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The electrostatic machine can generate high voltage."
    • (Máy tĩnh điện có thể tạo ra điện áp cao.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a physics class, the teacher demonstrated the principles of static electricity using an electrostatic machine."
    • (Trong một tiết học vật , giáo viên đã minh họa các nguyên của điện tĩnh bằng cách sử dụng máy tĩnh điện.)
Các biến thể của từ
  • Electrostatics (Điện tĩnh): lĩnh vực nghiên cứu về điện tích tĩnh các lực tương tác giữa chúng.
  • Electrostatic (Tĩnh điện): Tính từ liên quan đến điện tĩnh, dụ như "electrostatic force" (lực tĩnh điện).
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Static electricity (Điện tĩnh): hiện tượng tích tụ điện tích trên bề mặt vật thể không dòng điện chảy qua.
  • Charge (Điện tích): thuộc tính vật của vật chất liên quan đến lực điện từ.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không cụm từ hay cụm động từ đặc trưng nào liên quan trực tiếp đến "electrostatic machine", nhưng một số cụm từ liên quan đến điện có thể hữu ích: - "Charge up": Sạc điện, dụ: "I need to charge up my phone." (Tôi cần sạc điện cho điện thoại của mình.) - "Go static": Trở nên tĩnh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh về điện.

Kết luận

"Electrostatic machine" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực vật , giúp các bạn hiểu hơn về điện tĩnh.

Noun
  1. máy tĩnh điện

Comments and discussion on the word "electrostatic machine"